Có 2 kết quả:

时报 thì báo時報 thì báo

1/2

thì báo [thời báo]

giản thể

Từ điển phổ thông

thời báo, báo chí, tờ báo

thì báo [thời báo]

phồn thể

Từ điển phổ thông

thời báo, báo chí, tờ báo